truyền qua nghĩa tiếng Anh là
percolate
/ˈpɜːrkəleɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của percolate
Nghe phát âm giọng Mỹ của percolate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyền qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của percolate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan percolate: truyền qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
percolate