have seeped (v) nghĩa tiếng Việt là
thấm qua
have seeped phiên âm IPA là /hæv siːpt/
have seeped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have seeped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have seeped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thấm qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have seeped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seeped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seeped