đã tràn qua nghĩa tiếng Anh là
have seeped
/hæv siːpt/
(v)(Present perfect)
đã tràn qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seeped: đã tràn qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seeped