thăm dò nghĩa tiếng Anh là scout
/skaʊt/
thăm dò còn có các bản dịch khác là
enquired, scouted, probing, probed, probe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scout: thăm dò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thăm dò