Diễn Giải
thăm dò nghĩa tiếng Anh là
probing
/ˈprəʊbɪŋ/
(v)
thăm dò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của probing
Nghe phát âm giọng Mỹ của probing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan probing: thăm dò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
probing