thăm dò nghĩa tiếng Anh là enquired
/ɪnˈkwaɪərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enquired: thăm dò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enquired
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thăm dò