tattle nghĩa tiếng Việt là tattletale
tattle phiên âm IPA là /ˈtætl/ˈtætlz/
tattle còn có các bản dịch khác là
Kể xấu, tố cáo, kể chuyện bí mật, báo cáo, thường để đánh bại họ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tattletale