báo cáo nghĩa tiếng Anh là
tattled
/ˈtæld/
(v)(Past tense)
báo cáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattled: báo cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattled