cutback (n) nghĩa tiếng Việt là
báo cáo
cutback phiên âm IPA là /ˈkʌtbæk/
cutback còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cutback
Nghe phát âm giọng Mỹ của cutback
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo cáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cutback
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cutback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cutback