hồi tưởng lại nghĩa tiếng Anh là
cutback
/ˈkʌtbæk/
(n)
hồi tưởng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cutback: hồi tưởng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cutback