tattle (v) nghĩa tiếng Việt là
kể xấu
tattle phiên âm IPA là /ˈtætl/
tattle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattle