tố cáo nghĩa tiếng Anh là tattle
/ˈtætl/
tố cáo còn có các bản dịch khác là
to snitch, tattling, finked, snitched, snitching
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattle: tố cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tố cáo