tangential nghĩa tiếng Việt là tiếp xúc nhẹ nhàng
tangential phiên âm IPA là /tænˈdʒɛnʃəl/
tangential còn có các bản dịch khác là
Ngoài lề, không liên quan, nẩy, giật giật, từng cơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangential
Mở Rộng