tangential (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngoài lề
tangential phiên âm IPA là /tænˈdʒenʃəl/
tangential còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangential
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangential