tăng lên nghĩa tiếng Đức là erhöht
tăng lên còn có các bản dịch khác là
gestiegen, hochgehen, ansteigen (angestiegen, stieg an), lief hoch, ansteigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhöht: tăng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhöht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tăng lên