tặng nghĩa tiếng Anh là donation
/doʊˈneɪʃən/
tặng còn có các bản dịch khác là
give, bestowed, endows, endow, endowed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan donation: tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
donation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tặng