Diễn Giải
tặng nghĩa tiếng Anh là
bestowed
/bɪˈstəʊd/
(v)
tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bestowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bestowed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestowed: tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestowed