mete out (v) nghĩa tiếng Việt là
tặng
mete out phiên âm IPA là /miːt aʊt/
mete out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mete out
Nghe phát âm giọng Mỹ của mete out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mete out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mete out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mete out