tặng nghĩa tiếng Đức là ausstattend
tặng còn có các bản dịch khác là
verliehen, ausgestattet, ausstatten, spenden, geben (gab, gegeben)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstattend: tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstattend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tặng