ausstattend nghĩa tiếng Việt là tặng
ausstattend còn có các bản dịch khác là
đang trang bị, phong cho, sự trang bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstattend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstattend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tặng