tán tỉnh nghĩa tiếng Anh là
courtship
/ˈkɔːrtʃɪp/
(n)
tán tỉnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của courtship
Nghe phát âm giọng Mỹ của courtship
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán tỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của courtship
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courtship: tán tỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courtship