coquetting (v) nghĩa tiếng Việt là
Tán tỉnh
coquetting phiên âm IPA là /kəʊˈketɪŋ/
coquetting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coquetting
Nghe phát âm giọng Mỹ của coquetting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tán tỉnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coquetting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coquetting