flirting (n)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
tán tỉnh
flirting phiên âm IPA là /ˈflɜːrtɪŋ/
flirting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flirting
Nghe phát âm giọng Mỹ của flirting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán tỉnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flirting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flirting