tan rã nghĩa tiếng Anh là
denouement
/ˌdeɪnuːˈmɒ̃/
(n)
tan rã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denouement
Nghe phát âm giọng Mỹ của denouement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan rã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của denouement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denouement: tan rã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denouement