crumble away (v) phrase nghĩa tiếng Việt là
tan rã
crumble away còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crumble away
Nghe phát âm giọng Mỹ của crumble away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan rã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crumble away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crumble away
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crumble away