disorganization (n) nghĩa tiếng Việt là
tan rã
disorganization còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disorganization
Nghe phát âm giọng Mỹ của disorganization
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan rã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disorganization
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disorganization
Mở Rộng