tan rã nghĩa tiếng Anh là
come undone
/kʌm ˌʌnˈdʌn/
(v)
tan rã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của come undone
Nghe phát âm giọng Mỹ của come undone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan rã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của come undone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan come undone: tan rã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
come undone