tán dương nghĩa tiếng Đức là loben
tán dương còn có các bản dịch khác là
belobigen, aduliert, schmeichelnd, zustimmend, Lobpreis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loben: tán dương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tán dương