tán dương nghĩa tiếng Đức là aduliert
tán dương còn có các bản dịch khác là
belobigen, schmeichelnd, zustimmend, Lobpreis, loben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aduliert: tán dương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aduliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tán dương