tán dương nghĩa tiếng Đức là
schmeichelnd
(present participle)
tán dương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schmeichelnd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán dương
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schmeichelnd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmeichelnd: tán dương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmeichelnd