anpreisend (adj)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
tán dương
anpreisend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anpreisend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán dương
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anpreisend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anpreisend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anpreisend