tán dương nghĩa tiếng Đức là anpreisend
tán dương còn có các bản dịch khác là
belobigen, aduliert, schmeichelnd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anpreisend: tán dương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anpreisend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tán dương