tán dương nghĩa tiếng Anh là shout-out
/ʃaʊt aʊt/
tán dương còn có các bản dịch khác là
praising, commend, adulating
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shout-out: tán dương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shout-out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tán dương