tan chảy nghĩa tiếng Anh là
dissolve
/dɪˈzɑːlv/
(v)
tan chảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissolve
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissolve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan chảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissolve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissolve: tan chảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissolve