melting away (n) nghĩa tiếng Việt là
tan chảy
melting away phiên âm IPA là /ˈmɛltɪŋ əˈweɪ/
melting away còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của melting away
Nghe phát âm giọng Mỹ của melting away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan chảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của melting away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan melting away
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
melting away