tách ra khỏi nghĩa tiếng Đức là sich distanzieren von
tách ra khỏi còn có các bản dịch khác là
trennen von, von D loskommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich distanzieren von: tách ra khỏi
Mở Rộng