ausgrenzen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Tách ra
ausgrenzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgrenzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgrenzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgrenzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgrenzen