swerving nghĩa tiếng Việt là đang lảng đi
swerving phiên âm IPA là /ˈswɜːrvɪŋ/
swerving còn có các bản dịch khác là
Né tránh, tránh né, tránh, sự tránh, sự rẽ ngang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swerving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swerving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang lảng đi