tránh né nghĩa tiếng Anh là
swerving
/ˈswɜːrvɪŋ/
(v)
tránh né còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swerving
Nghe phát âm giọng Mỹ của swerving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh né
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swerving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swerving: tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swerving