surcharge nghĩa tiếng Việt là Sự tăng giá
surcharge phiên âm IPA là /ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/
surcharge còn có các bản dịch khác là
Phần phụ trội thêm, phí bổ sung, phụ phí, phần trả thêm, phần phụ trội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surcharge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surcharge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự tăng giá