surcharge nghĩa tiếng Việt là phí bổ sung
surcharge phiên âm IPA là /ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/
surcharge còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surcharge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surcharge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phí bổ sung