surcharge nghĩa tiếng Việt là Phần phụ trội thêm
surcharge phiên âm IPA là /ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/
surcharge còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surcharge
Mở Rộng