sự tuân thủ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Anhänglichkeit
sự tuân thủ còn có các bản dịch khác là
Anlehnung, Einhaltung, Beobachtung, Konformität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anhänglichkeit: sự tuân thủ
Mở Rộng