sự tuân thủ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Beobachtung
sự tuân thủ còn có các bản dịch khác là
Anlehnung, Einhaltung, Konformität, Anhänglichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beobachtung: sự tuân thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beobachtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tuân thủ