sự tuân thủ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Einhaltung
sự tuân thủ còn có các bản dịch khác là
Anlehnung, Beobachtung, Konformität, Anhänglichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einhaltung: sự tuân thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einhaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tuân thủ