sự rộng rãi nghĩa tiếng Đức là Geräumigkeit
sự rộng rãi còn có các bản dịch khác là
Spielraum
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geräumigkeit: sự rộng rãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geräumigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự rộng rãi