Geräumigkeit nghĩa tiếng Việt là sự rộng rãi
Geräumigkeit còn có các bản dịch khác là
Sự rộng lớn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geräumigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geräumigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự rộng rãi