Spielraum nghĩa tiếng Việt là sự rộng rãi
Spielraum còn có các bản dịch khác là
Khoảng trống, lựa chọn, không gian để di chuyển, hoặc sự tự do để thực hiện một lựa chọn hoặc quyết định, khoảng cách giữa hai điểm cố định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielraum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielraum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự rộng rãi