khoảng trống nghĩa tiếng Đức là
Spielraum
(m)
khoảng trống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielraum: khoảng trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielraum