sự rối loạn nghĩa tiếng Anh là
confusion
/kənˈfjuːʒən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confusion
Nghe phát âm giọng Mỹ của confusion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự rối loạn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confusion: sự rối loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confusion